Kết quả Fylkir vs HK Kopavogs, 02h15 ngày 21/06
Kết quả Fylkir vs HK Kopavogs
Đối đầu Fylkir vs HK Kopavogs
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ HK Kopavogs gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.96O 2.75
0.75U 2.75
1.011
2.45X
3.252
2.60Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.83O 1.25
0.91U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fylkir vs HK Kopavogs
-
Sân vận động: Fylkisvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 9
-
Fylkir vs HK Kopavogs: Diễn biến chính
-
29'Eythor Aron Wohler
nbsp;
1-0 -
38'1-0Eidur Atli Runarsson
-
45'1-1
nbsp;Dagur Gardarson (Assist:Ivar Orn Jonsson)
-
52'Theodor Oskarsson1-1
-
65'1-2
nbsp;Dagur Gardarson (Assist:Johann Thor Arnarsson)
-
67'1-2Haukur Eiriksson
-
88'1-2Brynjar Snaer Palsson
-
90'Emil Asmundsson1-2
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fylkir vs HK Kopavogs: Số liệu thống kê
-
FylkirHK Kopavogs
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 9 | 5 | 4 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | T T T H T H |
2 | UMF Njardvik | 9 | 4 | 5 | 0 | 21 | 9 | 12 | 17 | T T H H T H |
3 | HK Kopavogs | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T T B T T |
4 | Thor Akureyri | 9 | 4 | 2 | 3 | 20 | 17 | 3 | 14 | T T B H B T |
5 | Throttur Reykjavik | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 | T T B H T B |
6 | Volsungur husavik | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 19 | -4 | 13 | T B T B H T |
7 | Keflavik | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 | T T B H H H |
8 | Grindavik | 8 | 3 | 2 | 3 | 22 | 19 | 3 | 11 | T B T T H B |
9 | Leiknir Reykjavik | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 22 | -12 | 8 | B B T T B H |
10 | Fylkir | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B H H B |
11 | Fjolnir | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 6 | B B H B B T |
12 | UMF Selfoss | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 19 | -13 | 6 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland