Kết quả Leiknir Reykjavik vs UMF Njardvik, 02h15 ngày 21/06
Kết quả Leiknir Reykjavik vs UMF Njardvik
Đối đầu Leiknir Reykjavik vs UMF Njardvik
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
Phong độ UMF Njardvik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.89O 3.25
0.97U 3.25
0.811
3.40X
3.902
1.90Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
0.94O 1.25
0.77U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leiknir Reykjavik vs UMF Njardvik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 9
-
Leiknir Reykjavik vs UMF Njardvik: Diễn biến chính
-
29'Djordje Vladisavljevic0-0
-
43'0-1
nbsp;Valdimar Johannsson
-
45'0-1Jonsson Tomas
-
60'Kari Steinn Hlifarsson0-1
-
70'0-1Joao Ananias Jordao Junior
-
77'0-1Amin Cosic
-
88'Dusan Brkovic (Assist:Shkelzen Veseli)
nbsp;
1-1
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Leiknir Reykjavik vs UMF Njardvik: Số liệu thống kê
-
Leiknir ReykjavikUMF Njardvik
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công147
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm94
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 9 | 5 | 4 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | T T T H T H |
2 | UMF Njardvik | 9 | 4 | 5 | 0 | 21 | 9 | 12 | 17 | T T H H T H |
3 | HK Kopavogs | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T T B T T |
4 | Thor Akureyri | 9 | 4 | 2 | 3 | 20 | 17 | 3 | 14 | T T B H B T |
5 | Throttur Reykjavik | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 | T T B H T B |
6 | Volsungur husavik | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 19 | -4 | 13 | T B T B H T |
7 | Keflavik | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 | T T B H H H |
8 | Grindavik | 8 | 3 | 2 | 3 | 22 | 19 | 3 | 11 | T B T T H B |
9 | Leiknir Reykjavik | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 22 | -12 | 8 | B B T T B H |
10 | Fylkir | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B H H B |
11 | Fjolnir | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 6 | B B H B B T |
12 | UMF Selfoss | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 19 | -13 | 6 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland