Kết quả Thor Akureyri vs UMF Selfoss, 23h00 ngày 22/06
Kết quả Thor Akureyri vs UMF Selfoss
Đối đầu Thor Akureyri vs UMF Selfoss
Phong độ Thor Akureyri gần đây
Phong độ UMF Selfoss gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.88O 3.5
0.93U 3.5
0.831
1.57X
4.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 1.5
0.94U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thor Akureyri vs UMF Selfoss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 9
-
Thor Akureyri vs UMF Selfoss: Diễn biến chính
-
28'Sigfus Gunnarsson0-0
-
33'Sigfus Gunnarsson (Assist:Aron Ingi Magnusson)
nbsp;
1-0 -
37'1-0Aron Lucas Vokes
-
45'Ragnar oli Ragnarsson1-0
-
53'Hermann Helgi Runarsson1-0
-
74'Ragnar oli Ragnarsson (Assist:Aron Ingi Magnusson)
nbsp;
2-0 -
80'Sigfus Gunnarsson2-0
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Thor Akureyri vs UMF Selfoss: Số liệu thống kê
-
Thor AkureyriUMF Selfoss
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T H T T B |
2 | UMF Njardvik | 12 | 6 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 24 | H T H T T H |
3 | HK Kopavogs | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | B T T H T T |
4 | Throttur Reykjavik | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 20 | 3 | 21 | H T B H T T |
5 | Thor Akureyri | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 20 | H B T T B T |
6 | Keflavik | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 18 | H H B T T B |
7 | Grindavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 28 | 36 | -8 | 14 | H B B B B T |
8 | Volsungur husavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 14 | B H T B B H |
9 | Fylkir | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | H H B T B B |
10 | UMF Selfoss | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 25 | -12 | 10 | T B B H B T |
11 | Fjolnir | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B T B T B |
12 | Leiknir Reykjavik | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 27 | -15 | 9 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland