Kết quả UMF Selfoss vs Grindavik, 01h00 ngày 03/05
Kết quả UMF Selfoss vs Grindavik
Đối đầu UMF Selfoss vs Grindavik
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 3
0.92U 3
0.901
2.40X
3.602
2.40Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMF Selfoss vs Grindavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 1
-
UMF Selfoss vs Grindavik: Diễn biến chính
-
14'Aron Lucas Vokes0-0
-
25'Raul Tanque (Assist:Aron Lucas Vokes)
nbsp;
1-0 -
26'Nacho Gil1-0
-
48'1-1
nbsp;Breki Hermannsson
-
48'Robert Blakala1-1
-
53'Raul Tanque (Assist:Ivan Breki Sigurdsson)
nbsp;
2-1 -
69'2-1Sindri Thor Gudmundsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
UMF Selfoss vs Grindavik: Số liệu thống kê
-
UMF SelfossGrindavik
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 11 | H T H T T |
2 | IR Reykjavik | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 11 | T H H T T |
3 | Thor Akureyri | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 10 | 5 | 10 | H T B T T |
4 | Throttur Reykjavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | H T B T T |
5 | Keflavik | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 9 | T B T T B |
6 | HK Kopavogs | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T B T |
7 | Grindavik | 5 | 2 | 1 | 2 | 17 | 13 | 4 | 7 | B H T B T |
8 | Volsungur husavik | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B T T B |
9 | Fylkir | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H T H B B |
10 | UMF Selfoss | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | T B B B B |
11 | Fjolnir | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | -6 | 2 | B H H B B |
12 | Leiknir Reykjavik | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 18 | -14 | 1 | H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland