Phong độ Grindavik gần đây, KQ Grindavik mới nhất
Phong độ Grindavik gần đây
-
12/07/2025FjolnirGrindavik2 - 0W
-
08/07/2025GrindavikKeflavik1 - 2L
-
04/07/2025GrindavikUMF Njardvik0 - 4L
-
28/06/2025IR ReykjavikGrindavik1 - 0L
-
21/06/2025GrindavikVolsungur husavik0 - 2L
-
14/06/2025FylkirGrindavik1 - 0D
-
09/06/20251 GrindavikHK Kopavogs0 - 1W
-
31/05/2025Leiknir ReykjavikGrindavik0 - 3W
-
24/05/2025GrindavikThor Akureyri1 - 2L
-
19/05/2025Throttur ReykjavikGrindavik 21 - 2W
Thống kê phong độ Grindavik gần đây, KQ Grindavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Grindavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Iceland | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Grindavik gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025FjolnirGrindavik2 - 0W
-
08/07/2025GrindavikKeflavik1 - 2L
-
04/07/2025GrindavikUMF Njardvik0 - 4L
-
28/06/2025IR ReykjavikGrindavik1 - 0L
-
21/06/2025GrindavikVolsungur husavik0 - 2L
-
14/06/2025FylkirGrindavik1 - 0D
-
09/06/20251 GrindavikHK Kopavogs0 - 1W
-
31/05/2025Leiknir ReykjavikGrindavik0 - 3W
-
24/05/2025GrindavikThor Akureyri1 - 2L
-
19/05/2025Throttur ReykjavikGrindavik 21 - 2W
- Kết quả Grindavik mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grindavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Grindavik (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Grindavik thắng
Bại: là số trận Grindavik thua
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T H T T B |
2 | UMF Njardvik | 12 | 6 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 24 | H T H T T H |
3 | HK Kopavogs | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | B T T H T T |
4 | Throttur Reykjavik | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 20 | 3 | 21 | H T B H T T |
5 | Thor Akureyri | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 20 | H B T T B T |
6 | Keflavik | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 18 | H H B T T B |
7 | Grindavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 28 | 36 | -8 | 14 | H B B B B T |
8 | Volsungur husavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 14 | B H T B B H |
9 | Fylkir | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | H H B T B B |
10 | UMF Selfoss | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 25 | -12 | 10 | T B B H B T |
11 | Fjolnir | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B T B T B |
12 | Leiknir Reykjavik | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 27 | -15 | 9 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B