Kết quả Grindavik vs Volsungur husavik, 23h00 ngày 21/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 9

  • Grindavik vs Volsungur husavik: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goalnbsp;Jakob Hedinn Robertsson (Assist:Xabi Cardenas)
  • 39'
    0-2
    goalnbsp;Jakob Hedinn Robertsson (Assist:Ismael Salmi)
  • 49'
    0-2
    Bjarki Baldvinsson
  • 68'
    Xabi Cardenas(OW)
    1-2
  • 70'
    1-3
    goalnbsp;Gestur Sorensson (Assist:Xabi Cardenas)
  • 81'
    1-3
    David orn Adalsteinsson
  • 85'
    Haraldur Eysteinsson
    1-3
  • 90'
    1-3
    Tomas Baldursson
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Jakob Hedinn Robertsson
  • 90'
    Sigurdsson Ingi goalnbsp;
    2-4
  • BXH Hạng nhất Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Grindavik vs Volsungur husavik: Số liệu thống kê

  • Grindavik
    Volsungur husavik
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IR Reykjavik 10 6 4 0 18 5 13 22 T T H T H T
2 UMF Njardvik 10 5 5 0 24 10 14 20 T H H T H T
3 HK Kopavogs 10 5 3 2 19 11 8 18 T T B T T H
4 Thor Akureyri 10 5 2 3 25 17 8 17 T B H B T T
5 Throttur Reykjavik 10 4 3 3 18 17 1 15 T B H T B H
6 Volsungur husavik 10 4 1 5 16 23 -7 13 B T B H T B
7 Keflavik 9 3 3 3 16 12 4 12 T B H H H B
8 Grindavik 9 3 2 4 23 25 -2 11 B T T H B B
9 Fylkir 10 2 4 4 14 15 -1 10 B B H H B T
10 Leiknir Reykjavik 10 2 3 5 12 24 -12 9 B T T B H H
11 UMF Selfoss 10 2 1 7 8 21 -13 7 B B T B B H
12 Fjolnir 10 1 3 6 11 24 -13 6 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation