Kết quả Volsungur husavik vs Fylkir, 20h00 ngày 28/06

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 10

  • Volsungur husavik vs Fylkir: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Pablo Aguilera (Assist:Emil Asmundsson)
  • 22'
    0-1
    Emil Asmundsson
  • 26'
    0-2
    goalnbsp;Emil Asmundsson (Assist:Pablo Aguilera)
  • 34'
    Elfar Adalsteinsson
    0-2
  • 52'
    0-2
    Pablo Aguilera
  • 60'
    Arruti Inigo (Assist:Elfar Adalsteinsson) goalnbsp;
    1-2
  • 70'
    1-3
    goalnbsp;Gudmar Gauti Saevarsson (Assist:Theodor Oskarsson)
  • 76'
    1-3
    Benedikt Darius Gardarsson
  • 86'
    Elmar Gudmundsson
    1-3
  • 87'
    1-3
    Thorkell Vikingsson
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Eythor Aron Wohler (Assist:Theodor Oskarsson)
  • BXH Hạng nhất Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Volsungur husavik vs Fylkir: Số liệu thống kê

  • Volsungur husavik
    Fylkir
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IR Reykjavik 12 7 4 1 21 8 13 25 H T H T T B
2 UMF Njardvik 12 6 6 0 30 12 18 24 H T H T T H
3 HK Kopavogs 12 7 3 2 24 13 11 24 B T T H T T
4 Throttur Reykjavik 12 6 3 3 23 20 3 21 H T B H T T
5 Thor Akureyri 12 6 2 4 28 19 9 20 H B T T B T
6 Keflavik 12 5 3 4 25 18 7 18 H H B T T B
7 Grindavik 12 4 2 6 28 36 -8 14 H B B B B T
8 Volsungur husavik 12 4 2 6 18 27 -9 14 B H T B B H
9 Fylkir 12 2 4 6 16 20 -4 10 H H B T B B
10 UMF Selfoss 12 3 1 8 13 25 -12 10 T B B H B T
11 Fjolnir 12 2 3 7 14 27 -13 9 B B T B T B
12 Leiknir Reykjavik 12 2 3 7 12 27 -15 9 T B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation