Kết quả Throttur Reykjavik vs HK Kopavogs, 02h15 ngày 28/06
Kết quả Throttur Reykjavik vs HK Kopavogs
Đối đầu Throttur Reykjavik vs HK Kopavogs
Phong độ Throttur Reykjavik gần đây
Phong độ HK Kopavogs gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
0.96O 3
0.90U 3
0.901
2.40X
3.752
2.55Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Throttur Reykjavik vs HK Kopavogs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 10
-
Throttur Reykjavik vs HK Kopavogs: Diễn biến chính
-
10'Aron Snaer Ingason (Assist:Unnar Steinn Ingvarsson)
nbsp;
1-0 -
15'1-1
nbsp;Eidur Atli Runarsson
-
37'Benony Haraldsson1-1
-
38'1-2
nbsp;Birnir Breki Burknason
-
57'1-2Thorsteinn Antonsson
-
59'Unnar Steinn Ingvarsson1-2
-
61'1-2Ivar Orn Jonsson
-
63'1-2Brynjar Snaer Palsson
-
70'Liam Jeffs
nbsp;
2-2 -
72'2-2Kristjan Snaer Frostason
-
75'Baldur Hannes Stefansson2-2
-
84'2-2Johann Thor Arnarsson
-
89'2-2Hakon Ingi Jonsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Throttur Reykjavik vs HK Kopavogs: Số liệu thống kê
-
Throttur ReykjavikHK Kopavogs
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
138Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
98Tấn công nguy hiểm70
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 11 | 7 | 4 | 0 | 20 | 6 | 14 | 25 | T H T H T T |
2 | UMF Njardvik | 11 | 6 | 5 | 0 | 29 | 11 | 18 | 23 | H H T H T T |
3 | HK Kopavogs | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 21 | T B T T H T |
4 | Throttur Reykjavik | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 18 | B H T B H T |
5 | Thor Akureyri | 11 | 5 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 17 | B H B T T B |
6 | Keflavik | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | B H H H B T |
7 | Volsungur husavik | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 26 | -9 | 13 | T B H T B B |
8 | Grindavik | 10 | 3 | 2 | 5 | 24 | 30 | -6 | 11 | T T H B B B |
9 | Fylkir | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 10 | B H H B T B |
10 | Fjolnir | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 24 | -12 | 9 | H B B T B T |
11 | Leiknir Reykjavik | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 25 | -13 | 9 | T T B H H B |
12 | UMF Selfoss | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 24 | -14 | 7 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland