Kết quả Throttur Reykjavik vs HK Kopavogs, 02h15 ngày 28/06

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 10

  • Throttur Reykjavik vs HK Kopavogs: Diễn biến chính

  • 10'
    Aron Snaer Ingason (Assist:Unnar Steinn Ingvarsson) goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    1-1
    goalnbsp;Eidur Atli Runarsson
  • 37'
    Benony Haraldsson
    1-1
  • 38'
    1-2
    goalnbsp;Birnir Breki Burknason
  • 57'
    1-2
    Thorsteinn Antonsson
  • 59'
    Unnar Steinn Ingvarsson
    1-2
  • 61'
    1-2
    Ivar Orn Jonsson
  • 63'
    1-2
    Brynjar Snaer Palsson
  • 70'
    Liam Jeffs goalnbsp;
    2-2
  • 72'
    2-2
    Kristjan Snaer Frostason
  • 75'
    Baldur Hannes Stefansson
    2-2
  • 84'
    2-2
    Johann Thor Arnarsson
  • 89'
    2-2
    Hakon Ingi Jonsson
  • BXH Hạng nhất Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Throttur Reykjavik vs HK Kopavogs: Số liệu thống kê

  • Throttur Reykjavik
    HK Kopavogs
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 138
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IR Reykjavik 11 7 4 0 20 6 14 25 T H T H T T
2 UMF Njardvik 11 6 5 0 29 11 18 23 H H T H T T
3 HK Kopavogs 11 6 3 2 22 12 10 21 T B T T H T
4 Throttur Reykjavik 11 5 3 3 20 18 2 18 B H T B H T
5 Thor Akureyri 11 5 2 4 26 19 7 17 B H B T T B
6 Keflavik 10 4 3 3 19 14 5 15 B H H H B T
7 Volsungur husavik 11 4 1 6 17 26 -9 13 T B H T B B
8 Grindavik 10 3 2 5 24 30 -6 11 T T H B B B
9 Fylkir 11 2 4 5 15 17 -2 10 B H H B T B
10 Fjolnir 11 2 3 6 12 24 -12 9 H B B T B T
11 Leiknir Reykjavik 11 2 3 6 12 25 -13 9 T T B H H B
12 UMF Selfoss 11 2 1 8 10 24 -14 7 B T B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation