Kết quả Fylkir vs Grindavik, 02h15 ngày 14/06
Kết quả Fylkir vs Grindavik
Đối đầu Fylkir vs Grindavik
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.71O 2.5
0.33U 2.5
2.001
1.48X
4.332
4.80Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
0.96O 1.5
0.96U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fylkir vs Grindavik
-
Sân vận động: Fylkisvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 8
-
Fylkir vs Grindavik: Diễn biến chính
-
20'Thoroddur Vikingsson
nbsp;
1-0 -
56'1-0
-
70'1-0
-
72'1-1
nbsp;Armann Ingi Finnbogason
-
81'1-1Sindri Thor Gudmundsson
-
90'1-1Arni Heimisson
-
90'1-1
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fylkir vs Grindavik: Số liệu thống kê
-
FylkirGrindavik
-
10Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công47
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T H T T B |
2 | UMF Njardvik | 12 | 6 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 24 | H T H T T H |
3 | HK Kopavogs | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | B T T H T T |
4 | Throttur Reykjavik | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 20 | 3 | 21 | H T B H T T |
5 | Thor Akureyri | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 20 | H B T T B T |
6 | Keflavik | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 18 | H H B T T B |
7 | Grindavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 28 | 36 | -8 | 14 | H B B B B T |
8 | Volsungur husavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 14 | B H T B B H |
9 | Fylkir | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | H H B T B B |
10 | UMF Selfoss | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 25 | -12 | 10 | T B B H B T |
11 | Fjolnir | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B T B T B |
12 | Leiknir Reykjavik | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 27 | -15 | 9 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland