Kết quả Moss vs Lyn Oslo, 22h00 ngày 11/05
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.09O 2.75
0.96U 2.75
0.881
2.30X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.80-0
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moss vs Lyn Oslo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Na Uy 2025 » vòng 6
-
Moss vs Lyn Oslo: Diễn biến chính
-
12'Bo Asulv Hegland
nbsp;
1-0 -
41'Artan Memedov1-0
-
44'1-0Tobias Myhre
-
61'Marius Cassidy nbsp;
Magnus Antonsen nbsp;1-0 -
61'Kristian Strande nbsp;
Markus Olsvik Welinder nbsp;1-0 -
61'Blerton Isufi nbsp;
Sigurd Grönli nbsp;1-0 -
61'Alexander Hapnes1-0
-
65'1-0nbsp;Anders Bjorntvedt Olsen
nbsp;Mathias Johansen -
67'Blerton Isufi (Assist:Hakon Vold Krohg)
nbsp;
2-0 -
72'Kristoffer Sorensen nbsp;
Artan Memedov nbsp;2-0 -
76'2-0nbsp;Andreas Hellum
nbsp;Mame Niang -
76'2-0nbsp;Salim Laghzaoui
nbsp;Tobias Myhre -
80'Joao Barros nbsp;
Tobias Solheim Dahl nbsp;2-0
-
Moss vs Lyn Oslo: Đội hình chính và dự bị
-
Moss4-3-31Mathias Ranmarks33Tobias Solheim Dahl24Markus Olsvik Welinder4Kristoffer Lassen Harrison37Magnus Antonsen21Sigurd Grönli6Alexander Hapnes8Hakon Vold Krohg19Artan Memedov10Bo Asulv Hegland11Thomas Klemetsen Jakobsen7Samuel Burakovsky28Mame Niang10Mathias Johansen21Julius Skaug14Eron Isufi19Tobias Myhre55Sander Amble Haugen4William sell6Midtskogen A.18Herman Solberg Nilsen1Alexander Pedersen
- Đội hình dự bị
-
49Mankoka Afonso23Joao Barros2Marius Cassidy16Sondre H#248;ydal26Blerton Isufi22Jerry Ogbole20Kristoffer Sorensen3Kristian Strande12Jarik SundlingAdrian Berntsen 16Andreas Hellum 11Brage Hylen 77Malvin Ingebrigtsen 25Salim Laghzaoui 23Marius Devor Lunde 13Anders Bjorntvedt Olsen 9Jo Staalesen 2Massire Sylla 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas Myhre
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Moss vs Lyn Oslo: Số liệu thống kê
-
MossLyn Oslo
-
5Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 3 | 16 | 20 | T T T H T T |
2 | Sogndal | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 15 | T T T B T T |
3 | Start Kristiansand | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | B T B H T H |
4 | Kongsvinger | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | T T B B B T |
5 | Aalesund FK | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H H T T H |
6 | Odd Grenland | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | T B H T T B |
7 | Egersunds IK | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T T H B B |
8 | Hodd | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T B T T B T |
9 | Raufoss | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | T B B H H T |
10 | Moss | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T B T |
11 | Stabaek | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B B T H T B |
12 | Ranheim IL | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T T T H B |
13 | Asane Fotball | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T H B T |
14 | Lyn Oslo | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B B H B |
15 | Skeid Oslo | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 2 | B B B H H B |
16 | Mjondalen IF | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 22 | -16 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation