Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Moss vs Lyn Oslo, 22h00 ngày 11/5
Hạng nhất Na Uy 2025: Moss vs Lyn Oslo
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moss vs Lyn Oslo trước đây
-
23/03/2025Lyn Oslo1 - 1Moss1 - 0D
-
09/11/2024Lyn Oslo1 - 2Moss0 - 0W
-
01/04/2024Moss3 - 0Lyn Oslo1 - 0W
-
01/05/2019Lyn Oslo0 - 5Moss0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Moss vs Lyn Oslo
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Lyn Oslo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Lyn Oslo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Lyn Oslo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Moss (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moss và Lyn Oslo trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Egersunds IK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | Kongsvinger | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 10 | H T T T B |
4 | Aalesund FK | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T H H T |
5 | Start Kristiansand | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 | T T B T B |
6 | Sogndal | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | B B T T T |
7 | Odd Grenland | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B T B H |
8 | Raufoss | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H T B B |
9 | Hodd | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T B T |
10 | Stabaek | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H T B B T |
11 | Ranheim IL | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B B B T T |
12 | Moss | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 6 | B T B T B |
13 | Asane Fotball | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B B H T |
14 | Lyn Oslo | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B B B |
15 | Mjondalen IF | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 2 | B H H B B |
16 | Skeid Oslo | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: