Kết quả Zivanice vs Arsenal Ceska Lipa, 21h30 ngày 05/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 22

  • Zivanice vs Arsenal Ceska Lipa: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Jindrich Novotny
  • 58'
    0-1
    Adrian Nemsovsky
  • 79'
    0-1
    Jaroslav Skoda
  • 81'
    0-1
    Matej Simon
  • 84'
    Jakub Palan
    0-1
  • 86'
    Martin Berkovec
    0-1
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Zivanice vs Arsenal Ceska Lipa: Số liệu thống kê

  • Zivanice
    Arsenal Ceska Lipa
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 25 21 3 1 71 11 60 66 T T H T T T
2 SK Kladno 26 16 5 5 52 28 24 53 B H T H T T
3 SK Zapy 24 13 6 5 46 24 22 45 T T T B H H
4 Sokol Brozany 24 11 6 7 41 29 12 39 T B T B H H
5 Slovan Liberec II 26 12 3 11 42 43 -1 39 B T B B T B
6 Mlada Boleslav B 24 11 5 8 41 33 8 38 T B T T H T
7 Hradec Kralove B 25 10 5 10 29 37 -8 35 B T B T H T
8 Banik Most-Sous 24 10 3 11 28 27 1 33 T T B T B H
9 Jiskra Usti nad Orlici 25 9 6 10 26 36 -10 33 B T T H H B
10 Jablonec B 25 7 8 10 29 37 -8 29 T T B B H B
11 Arsenal Ceska Lipa 26 8 4 14 29 47 -18 28 T T T H B H
12 Pardubice B 24 7 6 11 33 31 2 27 B T H B T T
13 Benatky Nad Jizerou 25 6 9 10 23 35 -12 27 B B B T B B
14 Teplice B 24 7 6 11 34 47 -13 27 T H B B H B
15 Chlumec nad Cidlinou 25 5 8 12 29 39 -10 23 T B H B H H
16 FK Kolin 25 4 10 11 29 43 -14 22 H T B H B H
17 Zivanice 25 5 5 15 20 55 -35 20 B B B T T B

Upgrade Team Relegation