Kết quả Zlinsko vs Hodonin Sardice, 22h00 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 28

  • Zlinsko vs Hodonin Sardice: Diễn biến chính

  • 15'
    Petr Mirvald goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    1-0
    Tomas Vincour
  • 48'
    1-1
    goalnbsp;Patrik Svantner
  • 57'
    1-2
    goalnbsp;Tibor Jager
  • 63'
    1-3
    goalnbsp;Nikola Absolon
  • 88'
    Simon Studeny
    1-3
  • 90'
    Marek Kalina
    1-3
  • 90'
    Petr Mirvald
    1-3
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Patrik Dressler
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Zlinsko vs Hodonin Sardice: Số liệu thống kê

  • Zlinsko
    Hodonin Sardice
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 28 23 4 1 79 14 65 73 T T T H T T
2 SK Kladno 29 17 6 6 56 32 24 57 H T T B T H
3 SK Zapy 28 14 8 6 52 31 21 50 H H H T H B
4 Sokol Brozany 28 13 7 8 50 38 12 46 H H B T T H
5 Mlada Boleslav B 28 11 7 10 46 44 2 40 H T H B B H
6 Slovan Liberec II 28 12 4 12 48 50 -2 40 B B T B H B
7 Hradec Kralove B 29 11 6 12 37 44 -7 39 H T B T B H
8 Jiskra Usti nad Orlici 28 10 7 11 29 39 -10 37 H H B H T B
9 Banik Most-Sous 28 10 5 13 32 33 -1 35 B H B H B H
10 Arsenal Ceska Lipa 29 10 5 14 34 50 -16 35 H B H H T T
11 Teplice B 28 9 7 12 39 52 -13 34 H B T H T B
12 Jablonec B 29 8 9 12 33 42 -9 33 H B T B B H
13 Pardubice B 28 8 7 13 35 34 1 31 T T T H B B
14 Benatky Nad Jizerou 28 7 9 12 27 41 -14 30 T B B B T B
15 FK Kolin 28 6 11 11 35 46 -11 29 H B H T H T
16 Zivanice 28 7 6 15 28 57 -29 27 T T B T H T
17 Chlumec nad Cidlinou 28 6 8 14 32 45 -13 26 B H H B B T

Upgrade Team Relegation