Kết quả Szeged Csanad vs Szentlorinc SE, 22h30 ngày 14/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hungary 2022-2023 » vòng 3

  • Szeged Csanad vs Szentlorinc SE: Diễn biến chính

BXH Hạng 2 Hungary 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Diosgyor VTK 38 28 3 7 79 36 43 87 T T T H T T
2 MTK Hungaria 38 22 8 8 86 48 38 74 B B H H T T
3 FC Ajka 38 20 8 10 54 37 17 68 B T H B T T
4 Szeged Csanad 38 18 10 10 50 38 12 64 T B T H T T
5 SOROKSAR 38 16 13 9 57 48 9 61 T T T T H T
6 Gyirmot SE 38 17 9 12 59 46 13 60 T B H T B B
7 Pecsi MFC 38 14 16 8 38 31 7 58 B H H H T T
8 Bodajk FC Siofok 38 15 11 12 45 51 -6 56 T H H T T T
9 Szombathelyi Haladas 38 14 9 15 54 56 -2 51 T T B B B B
10 Dafuji cloth MTE 38 13 11 14 42 43 -1 50 H H T B H B
11 Gyori ETO 38 11 13 14 37 42 -5 46 B H H B B H
12 MTE Mosonmagyarovar 38 12 10 16 36 44 -8 46 T T H T B B
13 Duna-Tisza 38 13 7 18 38 50 -12 46 B T B B B T
14 Kazincbarcika 38 12 9 17 41 56 -15 45 T H B B B T
15 Csakvari TK 38 9 15 14 44 50 -6 42 B B B H T H
16 Szentlorinc SE 38 9 12 17 44 58 -14 39 B B T T B B
17 Nyiregyhaza 38 9 11 18 46 55 -9 38 H B T H B B
18 Kozarmisleny SE 38 10 8 20 43 66 -23 38 B T B T T B
19 Bekescsaba 38 8 13 17 47 56 -9 37 T B H B T B
20 Dorogi FC 38 7 10 21 32 61 -29 31 B H B T B B