Kết quả Vasas vs Szombathelyi Haladas, 01h00 ngày 14/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hungary 2023-2024 » vòng 32

  • Vasas vs Szombathelyi Haladas: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Mark Jagodics
  • 17'
    Milan Toth
    0-0
  • 20'
    Milan Toth
    0-0
  • 28'
    Aron Doktorics goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    Levente Jova
    1-0
  • BXH Hạng 2 Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Vasas vs Szombathelyi Haladas: Số liệu thống kê

  • Vasas
    Szombathelyi Haladas
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hungary 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nyiregyhaza 34 24 7 3 69 27 42 79 T B T T T T
2 Gyori ETO 34 22 3 9 65 37 28 69 B T T T T T
3 Vasas 34 19 10 5 72 33 39 67 B H T T B T
4 Szeged Csanad 34 15 15 4 35 23 12 60 T H B H T H
5 Kozarmisleny SE 34 15 7 12 55 45 10 52 T T B B T B
6 Gyirmot SE 34 12 13 9 49 45 4 49 T B B H H T
7 SOROKSAR 34 12 9 13 39 44 -5 45 T H B B T B
8 Budapest Honved 34 11 11 12 39 36 3 44 T B B T H H
9 Kazincbarcika 34 11 11 12 37 41 -4 44 B T T B B H
10 Dafuji cloth MTE 34 12 8 14 37 44 -7 44 B T T H T H
11 FC Ajka 34 13 4 17 30 33 -3 43 B T B B T B
12 Csakvari TK 34 12 7 15 39 45 -6 43 B B T T B B
13 Szombathelyi Haladas 34 9 11 14 42 52 -10 38 B H B B B B
14 BVSC Zuglo 34 10 8 16 27 40 -13 38 B T T B H H
15 Pecsi MFC 34 8 12 14 20 39 -19 36 B H B T B H
16 Duna-Tisza 34 7 13 14 33 40 -7 34 T H T H H T
17 Bodajk FC Siofok 34 8 7 19 36 60 -24 31 T B B H B T
18 MTE Mosonmagyarovar 34 5 6 23 29 69 -40 21 T B T H B B