Kết quả Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved, 22h30 ngày 28/07
Kết quả Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved
Nhận định Zalaegerszegi TE vs MTK Budapest FC, 23h00 ngày 26/7
Đối đầu Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
Phong độ Budapest Honved gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202422:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.81O 2
0.81U 2
0.951
2.50X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.95-0
0.81O 0.75
0.74U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved
-
Sân vận động: Promontor utcai Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 1
-
Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved: Diễn biến chính
-
29'0-0Barna Benczenleitner
-
36'0-1
nbsp;David Holman
-
45'Dominik Sztojka0-1
-
47'Balint Olah
nbsp;
1-1 -
63'Balint Olah1-1
-
66'1-2
nbsp;Noel Keresztes
-
70'Adam Merenyi
nbsp;
2-2 -
77'2-2Mark Gyetvan
-
84'Bertalan Kun2-2
-
86'Zoltan Vasvari2-2
-
86'Zoltan Vasvari
nbsp;
3-2 -
90'3-3
nbsp;Kerezsi Zalan Mark
-
90'3-3Benedek Simon
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Dafuji cloth MTE vs Budapest Honved: Số liệu thống kê
-
Dafuji cloth MTEBudapest Honved
-
2Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm82
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 29 | 11 | 39 | H H T T T T |
2 | Kazincbarcika | 20 | 10 | 7 | 3 | 36 | 16 | 20 | 37 | H T H H T H |
3 | Szentlorinc SE | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 18 | 8 | 33 | B T H H T T |
4 | Vasas | 20 | 10 | 3 | 7 | 30 | 23 | 7 | 33 | B H H T B T |
5 | Kozarmisleny SE | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 30 | 0 | 30 | T H B B B B |
6 | Szeged Csanad | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T B H T |
7 | Csakvari TK | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 31 | -1 | 28 | T B T T B T |
8 | Mezokovesd Zsory | 20 | 6 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 24 | B T H H T B |
9 | Gyirmot SE | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 24 | B T H B H H |
10 | BVSC Zuglo | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B B H H B |
11 | FC Ajka | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T T B |
12 | Dafuji cloth MTE | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 36 | -8 | 24 | T T B B B B |
13 | SOROKSAR | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 23 | H B H B H B |
14 | Bekescsaba | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H T T B B |
15 | Budapest Honved | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 31 | -4 | 22 | T B T T B T |
16 | Tatabanya | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B B B T T |