Kết quả Kozarmisleny SE vs BVSC Zuglo, 23h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 13

  • Kozarmisleny SE vs BVSC Zuglo: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Miron Mucsanyi
  • 46'
    0-1
    goalnbsp;Laszlo Pekar
  • 57'
    Samuel Major
    0-1
  • 60'
    Balazs Kiss
    0-1
  • 90'
    0-1
    Mate Szilagyi
  • 90'
    0-1
    David Nwachukwu
  • 90'
    0-1
    Gabor Megyeri
  • BXH Hạng 2 Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Kozarmisleny SE vs BVSC Zuglo: Số liệu thống kê

  • Kozarmisleny SE
    BVSC Zuglo
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kozarmisleny SE 15 8 5 2 26 16 10 29 H T T B T T
2 Kazincbarcika 15 8 4 3 33 16 17 28 H T T T H H
3 Varda SE 15 8 2 5 27 24 3 26 T T T B H H
4 Vasas 15 8 1 6 25 21 4 25 T T T T T B
5 Szentlorinc SE 15 6 4 5 18 17 1 22 T B B T H B
6 BVSC Zuglo 15 5 7 3 12 11 1 22 B H B T T H
7 SOROKSAR 15 6 3 6 21 18 3 21 H T B T T H
8 Dafuji cloth MTE 15 5 6 4 22 25 -3 21 T H H B B T
9 Szeged Csanad 15 4 7 4 16 15 1 19 T B H T B B
10 Csakvari TK 15 5 4 6 21 24 -3 19 B H B H B T
11 Gyirmot SE 15 5 3 7 24 27 -3 18 B B H B B B
12 FC Ajka 15 4 6 5 20 23 -3 18 H B H H B T
13 Mezokovesd Zsory 15 4 4 7 20 22 -2 16 T B H B H B
14 Bekescsaba 15 4 4 7 13 16 -3 16 B H B B T T
15 Tatabanya 15 4 2 9 14 27 -13 14 B H T T H B
16 Budapest Honved 15 3 4 8 14 24 -10 13 B H H B H T