Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Astra Hungary Nữ vs Soroksar Nữ, 21h00 ngày 10/5
Kết quả Astra Hungary Nữ vs Soroksar Nữ
Đối đầu Astra Hungary Nữ vs Soroksar Nữ
Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Astra Hungary Nữ vs Soroksar Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Astra Hungary Nữ vs Soroksar Nữ trước đây
-
16/11/2024Soroksar (W)2 - 0Astra Hungary (W)1 - 0L
-
14/04/2024Astra Hungary (W)0 - 2Soroksar (W)0 - 0L
-
24/09/2023Soroksar (W)0 - 1Astra Hungary (W)0 - 1W
-
22/05/2022Soroksar (W)1 - 1Astra Hungary (W)0 - 0D
-
27/03/2022Astra Hungary (W)1 - 1Soroksar (W)0 - 0D
-
03/10/2021Soroksar (W)1 - 1Astra Hungary (W)1 - 0D
-
11/10/2020Soroksar (W)0 - 2Astra Hungary (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Astra Hungary Nữ vs Soroksar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Astra Hungary Nữ vs Soroksar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Astra Hungary Nữ vs Soroksar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 6 | 1 | 3 | 2 |
HUN WCup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Astra Hungary Nữ vs Soroksar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Astra Hungary Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Astra Hungary Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Astra Hungary Nữ thắng
Bại: là số trận Astra Hungary Nữ thua
Thắng: là số trận Astra Hungary Nữ thắng
Bại: là số trận Astra Hungary Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Astra Hungary Nữ và Soroksar Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 21 | 18 | 0 | 3 | 81 | 9 | 72 | 54 | T B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 8 | 57 | -49 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: