Đối đầu Gyirmot SE vs Kazincbarcika, 21h00 ngày 09/3
Kết quả Gyirmot SE vs Kazincbarcika
Đối đầu Gyirmot SE vs Kazincbarcika
Phong độ Gyirmot SE gần đây
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Gyirmot SE vs Kazincbarcika
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Kazincbarcika trước đây
-
26/08/2024Kazincbarcika2 - 1Gyirmot SE0 - 1L
-
10/03/2024Kazincbarcika1 - 0Gyirmot SE0 - 0L
-
03/09/2023Gyirmot SE2 - 2Kazincbarcika2 - 1D
-
07/05/2023Kazincbarcika0 - 1Gyirmot SE0 - 1W
-
13/11/2022Gyirmot SE3 - 0Kazincbarcika2 - 0W
-
09/05/2021Kazincbarcika1 - 2Gyirmot SE0 - 1W
-
25/11/2020Gyirmot SE2 - 1Kazincbarcika1 - 1W
-
20/10/2019Kazincbarcika1 - 2Gyirmot SE0 - 1W
-
07/03/2019Gyirmot SE1 - 0Kazincbarcika1 - 0W
-
16/09/2018Kazincbarcika1 - 4Gyirmot SE0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Gyirmot SE vs Kazincbarcika
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Kazincbarcika: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Kazincbarcika: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Kazincbarcika: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyirmot SE (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Gyirmot SE (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyirmot SE và Kazincbarcika trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 29 | 11 | 39 | H H T T T T |
2 | Kazincbarcika | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 16 | 20 | 36 | H H T H H T |
3 | Szentlorinc SE | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 18 | 8 | 33 | B T H H T T |
4 | Vasas | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B H H T B |
5 | Kozarmisleny SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 27 | 2 | 30 | T T H B B B |
6 | Csakvari TK | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 31 | -1 | 28 | T B T T B T |
7 | Szeged Csanad | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B B T T B H |
8 | Mezokovesd Zsory | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 24 | H B T H H T |
9 | BVSC Zuglo | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B B H H B |
10 | FC Ajka | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T T B |
11 | Dafuji cloth MTE | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 36 | -8 | 24 | T T B B B B |
12 | Gyirmot SE | 19 | 6 | 5 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | B B T H B H |
13 | SOROKSAR | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | T H B H B H |
14 | Bekescsaba | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H T T B B |
15 | Tatabanya | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B B B T T |
16 | Budapest Honved | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 29 | -5 | 19 | H T B T T B |
Cập nhật: