Kết quả Debrecin VSC vs Kecskemeti TE, 23h45 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 14

  • Debrecin VSC vs Kecskemeti TE: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Csaba Belenyesi
  • 14'
    Tamas Szucs
    0-0
  • 17'
    Donat Barany (Assist:Janos Ferenczi) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-1
    goalnbsp;Gergo Palinkas
  • 51'
    1-1
    Barnabas Kovacs
  • 55'
    1-2
    goalnbsp;Daniel Lukacs (Assist:Barnabas Kovacs)
  • 60'
    Balazs Dzsudzsak nbsp;
    Tamas Szucs nbsp;
    1-2
  • 60'
    Soma Szuhodovszki nbsp;
    Zhirayr Shaghoyan nbsp;
    1-2
  • 73'
    Botond Vajda nbsp;
    Arandjel Stojkovic nbsp;
    1-2
  • 73'
    1-2
    nbsp;Mikhail Meskhi
    nbsp;Barnabas Kovacs
  • 80'
    Soma Szuhodovszki (Assist:Janos Ferenczi) goalnbsp;
    2-2
  • 81'
    2-2
    nbsp;Mykhailo Riashko
    nbsp;Alex Szabo
  • 81'
    2-2
    nbsp;Marcell Berki
    nbsp;Krisztian Nagy
  • 84'
    Shedrach Kaye nbsp;
    Meldin Dreskovic nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Daniel Lukacs
  • 90'
    2-2
    Mikhail Meskhi
  • 90'
    2-2
    Marcell Berki
  • 90'
    2-2
    Tamas Nikitscher
  • Debrecin VSC vs Kecskemeti TE: Đội hình chính và dự bị

  • Debrecin VSC5-3-2
    16
    Balazs Megyeri
    11
    Janos Ferenczi
    4
    Jorgo Pellumbi
    27
    Gergo Kocsis
    14
    Meldin Dreskovic
    30
    Arandjel Stojkovic
    99
    Brandon Domingues
    94
    Dusan Lagator
    8
    Tamas Szucs
    23
    Zhirayr Shaghoyan
    17
    Donat Barany
    55
    Daniel Lukacs
    7
    Gergo Palinkas
    44
    Tamas Nikitscher
    4
    Bertalan Bocskay
    11
    Barnabas Kovacs
    10
    Krisztian Nagy
    15
    Alex Szabo
    18
    Csaba Belenyesi
    6
    Levente Katona
    77
    Mario Zeke
    46
    Kersak Roland Attila
    Kecskemeti TE5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Victor Braga
    10Balazs Dzsudzsak
    18Shedrach Kaye
    21Dominik Kocsis
    86Donat Palfi
    76Ivan Polozhij
    77Mark Szecsi
    13Soma Szuhodovszki
    22Botond Vajda
    Marcell Berki 17
    Andras Gyori 99
    Balint Katona 88
    Mate Kotula 72
    Kolos Kovacs 14
    Mikhail Meskhi 23
    Tòfol Montiel 29
    Milan Papp 24
    Mykhailo Riashko 21
    Marton Vattay 90
    Donat Zsoter 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Debrecin VSC vs Kecskemeti TE: Số liệu thống kê

  • Debrecin VSC
    Kecskemeti TE
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 469
    Số đường chuyền
    431
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 18 11 2 5 29 19 10 35 T T T B T B
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 18 8 7 3 26 22 4 31 T H T H T H
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 18 7 7 4 22 15 7 28 H T H T H H
6 Paksi SE Honlapja 18 8 4 6 35 31 4 28 H B B T B H
7 Fehervar Videoton 18 7 3 8 25 25 0 24 B B T T B T
8 Gyori ETO 18 4 7 7 24 27 -3 19 H B B T B H
9 Nyiregyhaza 18 5 3 10 22 32 -10 18 T B T B B B
10 ZalaegerzsegTE 17 4 4 9 20 25 -5 16 T H B B T B
11 Debrecin VSC 18 4 4 10 28 38 -10 16 H B T B B T
12 Kecskemeti TE 18 3 5 10 13 29 -16 14 B H T H H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation