Kết quả Fehervar Videoton vs Kecskemeti TE, 23h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 12

  • Fehervar Videoton vs Kecskemeti TE: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Gergo Palinkas (Assist:Krisztian Nagy)
  • 18'
    Balint Szabo goalnbsp;
    1-1
  • 20'
    1-1
    Alex Szabo
  • 44'
    1-1
    Gergo Palinkas
  • 45'
    Bence Bedi
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Mykhailo Riashko
    nbsp;Alex Szabo
  • 56'
    1-1
    Mykhailo Riashko
  • 57'
    Nicolas Marcelo Stefanelli nbsp;
    Bence Bedi nbsp;
    1-1
  • 65'
    Zsolt Kalmar nbsp;
    Balint Szabo nbsp;
    1-1
  • 68'
    1-1
    nbsp;Milan Majer
    nbsp;Krisztian Nagy
  • 68'
    Nejc Gradisar (Assist:Filip Holender) goalnbsp;
    2-1
  • 71'
    Nicolas Marcelo Stefanelli (Assist:Nejc Gradisar) goalnbsp;
    3-1
  • 75'
    3-1
    nbsp;Donat Zsoter
    nbsp;Balint Katona
  • 76'
    3-1
    nbsp;Marton Vattay
    nbsp;Barnabas Kovacs
  • 80'
    Zsolt Kalmar goalnbsp;
    4-1
  • 81'
    4-1
    nbsp;Marcell Berki
    nbsp;Daniel Lukacs
  • 84'
    Milan Peto nbsp;
    Mátyás Katona nbsp;
    4-1
  • 84'
    Bohdan Melnyk nbsp;
    Mario Simut nbsp;
    4-1
  • 87'
    4-1
    Bence Varga
  • 87'
    4-1
    Bence Varga Card changed
  • 90'
    Aron Csongvai goalnbsp;
    5-1
  • 90'
    Nicolas Marcelo Stefanelli goalnbsp;
    6-1
  • Fehervar Videoton vs Kecskemeti TE: Đội hình chính và dự bị

  • Fehervar Videoton5-4-1
    57
    Martin Dala
    70
    Filip Holender
    4
    Csaba Spandler
    31
    Nikola Serafimov
    21
    Andras Huszti
    16
    Mario Simut
    23
    Balint Szabo
    27
    Bence Bedi
    14
    Aron Csongvai
    77
    Mátyás Katona
    9
    Nejc Gradisar
    7
    Gergo Palinkas
    55
    Daniel Lukacs
    88
    Balint Katona
    10
    Krisztian Nagy
    11
    Barnabas Kovacs
    44
    Tamas Nikitscher
    77
    Mario Zeke
    15
    Alex Szabo
    16
    Vago Levente Martin
    18
    Csaba Belenyesi
    20
    Bence Varga
    Kecskemeti TE3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 74Babos Bence
    13Zsolt Kalmar
    18Bence Kovacs
    15Matyas Kovacs
    19Patrik Kovacs
    3Kasper Larsen
    8Bohdan Melnyk
    7Ivan Milicevic
    1Gergely Nagy
    99Milan Peto
    11Nicolas Marcelo Stefanelli
    75Daniel Veszelinov
    Marcell Berki 17
    Bertalan Bocskay 4
    Levente Katona 6
    Kersak Roland Attila 46
    Mate Kotula 72
    Milan Majer 9
    Tòfol Montiel 29
    Milan Papp 24
    Mykhailo Riashko 21
    Marton Vattay 90
    Donat Zsoter 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imre Szabics
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Fehervar Videoton vs Kecskemeti TE: Số liệu thống kê

  • Fehervar Videoton
    Kecskemeti TE
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 517
    Số đường chuyền
    475
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation