Kết quả Ferencvarosi TC vs AZ Alkmaar, 03h00 ngày 31/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Ferencvarosi TC vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Kristijan Belic
  • 9'
    Mohamed Ali Ben Romdhane (Assist:Adama Trao) goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    Barnabas Varga
    1-0
  • 30'
    Philippe Rommens nbsp;
    Habib Maiga nbsp;
    1-0
  • 34'
    Adama Trao (Assist:Alex Toth) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Mohamed Ali Ben Romdhane (Assist:Mohammed Abo Fani) goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    3-0
    Denso Kasius
  • 46'
    3-0
    nbsp;Seiya Maikuma
    nbsp;Denso Kasius
  • 46'
    3-0
    nbsp;Jordy Clasie
    nbsp;Kristijan Belic
  • 63'
    3-0
    nbsp;Sven Mijnans
    nbsp;Ernest Poku
  • 63'
    3-0
    nbsp;Troy Parrott
    nbsp;Mayckel Lahdo
  • 66'
    Cebrail Makreckis
    3-0
  • 71'
    Mohammed Abo Fani No penalty confirmed
    3-0
  • 73'
    Kristoffer Zachariassen nbsp;
    Adama Trao nbsp;
    3-0
  • 73'
    Kady Iuri Borges Malinowski nbsp;
    Mohammed Abo Fani nbsp;
    3-0
  • 76'
    3-1
    goalnbsp;Sven Mijnans (Assist:Kees Smit)
  • 80'
    3-1
    nbsp;Zico Buurmeester
    nbsp;Peer Koopmeiners
  • 81'
    Kady Iuri Borges Malinowski Penalty awarded
    3-1
  • 82'
    Barnabas Varga goalnbsp;
    4-1
  • 83'
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho nbsp;
    Barnabas Varga nbsp;
    4-1
  • 83'
    Raul Bicalho nbsp;
    Mohamed Ali Ben Romdhane nbsp;
    4-1
  • 90'
    4-2
    goalnbsp;Troy Parrott (Assist:Seiya Maikuma)
  • 90'
    4-3
    goalnbsp;Sven Mijnans (Assist:Jordy Clasie)
  • Ferencvarosi TC vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị

  • Ferencvarosi TC4-2-3-1
    1
    Adam Varga
    17
    Eldar Civic
    3
    Stefan Gartenmann
    27
    Ibrahima Cisse
    25
    Cebrail Makreckis
    15
    Mohammed Abo Fani
    80
    Habib Maiga
    7
    Mohamed Ali Ben Romdhane
    64
    Alex Toth
    20
    Adama Trao
    19
    Barnabas Varga
    17
    Jayden Addai
    21
    Ernest Poku
    23
    Mayckel Lahdo
    26
    Kees Smit
    14
    Kristijan Belic
    6
    Peer Koopmeiners
    30
    Denso Kasius
    3
    Wouter Goes
    22
    Maxim Dekker
    34
    Mees de Wit
    1
    Rome Jayden Owusu-Oduro
    AZ Alkmaar4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 88Philippe Rommens
    11Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
    16Kristoffer Zachariassen
    10Kady Iuri Borges Malinowski
    34Raul Bicalho
    99Cristian Leonel Ramirez Zambrano
    65Levente Ori
    22Gabor Szalai
    54Norbert Kajan
    30Zsombor Gruber
    71Csongor Lakatos
    8Aleksandar Pesic
    Seiya Maikuma 16
    Jordy Clasie 8
    Sven Mijnans 10
    Zico Buurmeester 28
    Troy Parrott 9
    Jeroen Zoet 41
    Bruno Martins Indi 4
    Hobie Verhulst 12
    Mexx Meerdink 35
    Lewis Schouten 24
    Alexandre Penetra 5
    David Moller Wolfe 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Stankovic
    Pascal Jansen
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ferencvarosi TC vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê

  • Ferencvarosi TC
    AZ Alkmaar
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 302
    Số đường chuyền
    558
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3