Kết quả Gyori ETO vs Kecskemeti TE, 20h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 15

  • Gyori ETO vs Kecskemeti TE: Diễn biến chính

  • 7'
    Janos Szepe
    0-0
  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Barnabas Kovacs (Assist:Marcell Berki)
  • 46'
    Nadhir Benbouali nbsp;
    Albion Marku nbsp;
    0-1
  • 50'
    Ouijdi Sahli (Assist:Claudiu Vasile Bumba) goalnbsp;
    1-1
  • 57'
    1-1
    nbsp;Balint Katona
    nbsp;Gergo Palinkas
  • 66'
    1-1
    Alex Szabo
  • 71'
    1-1
    nbsp;Mikhail Meskhi
    nbsp;Bertalan Bocskay
  • 75'
    1-2
    goalnbsp;Daniel Lukacs
  • 76'
    1-2
    Kersak Roland Attila
  • 85'
    Michal Skvarka nbsp;
    Ouijdi Sahli nbsp;
    1-2
  • 85'
    Matija Krivokapic nbsp;
    Claudiu Vasile Bumba nbsp;
    1-2
  • 87'
    1-2
    nbsp;Donat Zsoter
    nbsp;Barnabas Kovacs
  • 87'
    1-2
    nbsp;Krisztian Nagy
    nbsp;Marcell Berki
  • 90'
    1-2
    Tamas Nikitscher
  • 90'
    Matija Krivokapic Penalty cancelled
    1-2
  • Gyori ETO vs Kecskemeti TE: Đội hình chính và dự bị

  • Gyori ETO3-4-3
    99
    Samuel Petras
    3
    Heitor
    19
    Janos Szepe
    33
    Eneo Bitri
    23
    Daniel Stefulj
    44
    Samsondin Ouro
    6
    Rajmund Toth
    22
    Albion Marku
    80
    Zeljko Gavric
    10
    Claudiu Vasile Bumba
    77
    Ouijdi Sahli
    7
    Gergo Palinkas
    55
    Daniel Lukacs
    44
    Tamas Nikitscher
    4
    Bertalan Bocskay
    11
    Barnabas Kovacs
    17
    Marcell Berki
    15
    Alex Szabo
    18
    Csaba Belenyesi
    6
    Levente Katona
    77
    Mario Zeke
    46
    Kersak Roland Attila
    Kecskemeti TE5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Paul Viore Anton
    90Kevin Banati
    14Nadhir Benbouali
    47Adam Decsy
    26Erik Gyurakovics
    9Matija Krivokapic
    55Christopher Krohn
    24Miljan Krpic
    12Barnabas Ruisz
    92Michal Skvarka
    4Luciano Vera
    13Fabio Andre Freitas Vianna
    Andras Gyori 99
    Balint Katona 88
    Mate Kotula 72
    Kolos Kovacs 14
    Mikhail Meskhi 23
    Tòfol Montiel 29
    Krisztian Nagy 10
    Milan Papp 24
    Kristof Imre Polyak 74
    Mykhailo Riashko 21
    Marton Vattay 90
    Donat Zsoter 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Gyori ETO vs Kecskemeti TE: Số liệu thống kê

  • Gyori ETO
    Kecskemeti TE
  • 9
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 572
    Số đường chuyền
    235
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 149
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 18 11 2 5 29 19 10 35 T T T B T B
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 18 8 7 3 26 22 4 31 T H T H T H
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 18 7 7 4 22 15 7 28 H T H T H H
6 Paksi SE Honlapja 18 8 4 6 35 31 4 28 H B B T B H
7 Fehervar Videoton 18 7 3 8 25 25 0 24 B B T T B T
8 Gyori ETO 18 4 7 7 24 27 -3 19 H B B T B H
9 Nyiregyhaza 18 5 3 10 22 32 -10 18 T B T B B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 18 4 4 10 28 38 -10 16 H B T B B T
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation