Kết quả AE Kifisias vs Egaleo Athens, 20h00 ngày 29/11
Kết quả AE Kifisias vs Egaleo Athens
Đối đầu AE Kifisias vs Egaleo Athens
Phong độ AE Kifisias gần đây
Phong độ Egaleo Athens gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202420:00
-
AE Kifisias 14Egaleo Athens 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.94O 2.5
0.92U 2.5
0.881
1.33X
4.102
8.40Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.72O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AE Kifisias vs Egaleo Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025 » vòng 11
-
AE Kifisias vs Egaleo Athens: Diễn biến chính
-
32'Jorge Marcos Pombo Escobar nbsp;1-0
-
73'Jorge Marcos Pombo Escobar nbsp;2-0
-
74'Jorge Marcos Pombo Escobar nbsp;3-0
-
76'Andrews Tetteh nbsp;4-0
-
84'4-0Tilemachos Karampas
- BXH Hạng 2 Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
AE Kifisias vs Egaleo Athens: Số liệu thống kê
-
AE KifisiasEgaleo Athens
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
136Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
101Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 18 | 14 | 3 | 1 | 40 | 13 | 27 | 45 | T T T T B T |
2 | Kalamata AO | 18 | 13 | 4 | 1 | 27 | 10 | 17 | 43 | T T T B T T |
3 | Panionios | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | T H T H T B |
4 | Egaleo Athens | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 23 | B B T H H T |
5 | Ilioupoli | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 20 | H B B H B H |
6 | AEK Athens B | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 19 | B H B T H T |
7 | Kissamikos | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 21 | -2 | 17 | H T T H T B |
8 | Asteras Tripoli B | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 15 | H T B H B B |
9 | Panargiakos | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 26 | -12 | 15 | H B B B H H |
10 | Panahaiki-2005 | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B B H H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation