Kết quả AEK Athens B vs Egaleo Athens, 19h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025 » vòng 8

  • AEK Athens B vs Egaleo Athens: Diễn biến chính

  • 2'
    Dimitrios Theodoridis goalnbsp;
    1-0
  • 89'
    1-1
    goalnbsp;Ierotheos Dritsas
  • BXH Hạng 2 Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • AEK Athens B vs Egaleo Athens: Số liệu thống kê

  • AEK Athens B
    Egaleo Athens
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AE Kifisias 18 14 3 1 40 13 27 45 T T T T B T
2 Kalamata AO 18 13 4 1 27 10 17 43 T T T B T T
3 Panionios 18 9 7 2 27 12 15 34 T H T H T B
4 Egaleo Athens 18 6 5 7 14 21 -7 23 B B T H H T
5 Ilioupoli 18 5 5 8 17 29 -12 20 H B B H B H
6 AEK Athens B 18 4 7 7 20 26 -6 19 B H B T H T
7 Kissamikos 18 4 5 9 19 21 -2 17 H T T H T B
8 Asteras Tripoli B 18 3 6 9 16 27 -11 15 H T B H B B
9 Panargiakos 18 4 3 11 14 26 -12 15 H B B B H H
10 Panahaiki-2005 18 3 5 10 11 20 -9 14 B B B H H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation