Đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W), 02h15 ngày 25/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024: Augnablik (W) vs Afturelding (W)

  • Giải đấu: Hạng nhất nữ Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 25/8/2023 02:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 3 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Iceland 5 2 1 2
Iceland Faxa Bay Cup Women 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Afturelding (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Augnablik (W) (sân nhà) 3 2 0 1
Augnablik (W) (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Augnablik (W) thắng
Bại: là số trận Augnablik (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Augnablik (W)Afturelding (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vikingur Reykjavik (W) 18 12 3 3 54 24 30 39 T H T T B B
2 Fylkir (W) 18 12 2 4 53 24 29 38 T T T B T T
3 Grotta (W) 18 10 3 5 55 33 22 33 T H T T T B
4 HK Kopavogur (W) 17 10 2 5 40 24 16 32 B T T T B T
5 Afturelding (W) 18 8 5 5 36 29 7 29 T B H T H H
6 Grindavik (W) 18 8 4 6 39 38 1 28 B T B B T T
7 Fram Reykjavik (W) 18 6 4 8 27 35 -8 22 T H H B H T
8 Fjardab Hottur Leiknir (W) 18 5 3 10 35 44 -9 18 B T H B B H
9 KR Reykjavik (W) 18 3 1 14 22 54 -32 10 B B B B T B
10 Augnablik (W) 17 1 1 15 17 73 -56 4 B B B B B B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: