Đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Afturelding Nữ, 01h00 ngày 06/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024: IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Afturelding Nữ

Lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Afturelding Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Afturelding Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Afturelding Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Afturelding Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Iceland 1 0 0 1
ICE WC 1 0 1 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 1 1 0 0
VĐQG Iceland nữ 6 6 0 0
Germany Oberliga NOFV 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Afturelding Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
IBV Vestmannaeyjar Nữ (sân nhà) 4 3 1 0
IBV Vestmannaeyjar Nữ (sân khách) 6 5 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IBV Vestmannaeyjar NữAfturelding Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 9 7 1 1 34 17 17 22 T T T T T T
2 Afturelding (W) 9 6 1 2 15 7 8 19 B T B T T T
3 HK Kopavogur (W) 9 4 2 3 23 14 9 14 H T T T B B
4 Grindavik (W) 9 4 1 4 11 14 -3 13 H T T B B T
5 Grotta (W) 8 3 3 2 13 12 1 12 T T B B T H
6 IA Akranes (W) 8 4 0 4 12 14 -2 12 B T T B B T
7 Fram Reykjavik (W) 9 3 2 4 18 17 1 11 H B B B T B
8 IBV Vestmannaeyjar (W) 9 3 1 5 13 17 -4 10 H B T T B T
9 UMF Selfoss (W) 9 2 3 4 11 13 -2 9 B B T B H B
10 IR Reykjavik (W) 9 1 0 8 7 32 -25 3 B B B B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: