Đối đầu Keflavik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ, 21h00 ngày 10/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Iceland nữ 2025: Keflavik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ

Lịch sử đối đầu Keflavik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Keflavik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iceland nữ 1 1 0 0
Hạng nhất nữ Iceland 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik Nữ vs Vikingur Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Keflavik Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
Keflavik Nữ (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keflavik Nữ thắng
Bại: là số trận Keflavik Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Keflavik NữVikingur Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iceland nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valur (W) 15 14 0 1 41 13 28 42 T T T T T T
2 Breidablik (W) 15 13 0 2 34 5 29 39 T T T T T B
3 Thor KA Akureyri (W) 15 9 1 5 34 20 14 28 B B T B T H
4 Vikingur Reykjavik (W) 15 6 5 4 21 23 -2 23 T H B T H T
5 Hafnarfjordur (W) 15 6 1 8 21 28 -7 19 T T B B B B
6 Stjarnan Gardabaer (W) 15 6 1 8 18 29 -11 19 B T H B T T
7 Trottur Reykjavik (W) 15 5 2 8 17 21 -4 17 T B B T H T
8 Tindastoll Neisti (W) 15 3 3 9 17 33 -16 12 B B H B B H
9 Fylkir (W) 15 2 3 10 14 27 -13 9 B H B T B B
10 Keflavik (W) 15 3 0 12 11 29 -18 9 B B T B B B

Cập nhật: