Kết quả Leiknir Reykjavik vs IR Reykjavik, 02h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Reykjavik 2024 » vòng Group

  • Leiknir Reykjavik vs IR Reykjavik: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Bragi Bjarkason
  • 21'
    0-1
  • 26'
    Robert Hauksson goalnbsp;
    1-1
  • 55'
    1-2
    Viktor Freyr Sigurdsson(OW)
  • 59'
    Omar Sowe goalnbsp;
    2-2
  • 74'
    2-2
  • 75'
    Robert Arnason goalnbsp;
    3-2
  • 77'
    3-2
  • 78'
    3-3
    goalnbsp;Robert Hlynsson
  • 80'
    Patryk Hryniewicki
    3-3
  • 80'
    3-3
  • 81'
    3-4
    David Jonsson(OW)
  • 90'
    3-4
  • 90'
    3-4
  • 90'
    3-5
    goalnbsp;Aron Daniel Arnalds
  • BXH Cúp Reykjavik
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Leiknir Reykjavik vs IR Reykjavik: Số liệu thống kê

  • Leiknir Reykjavik
    IR Reykjavik
  • 7
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp Reykjavik 2024

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Vikingur Reykjavik 4 4 0 0 14 5 9 12
2 Fylkir 4 2 0 2 12 10 2 6
3 Leiknir Reykjavik 4 1 1 2 11 11 0 4
4 IR Reykjavik 3 1 0 2 8 10 -2 3
5 Fjolnir 3 0 1 2 2 11 -9 1