Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Peykan vs Mes krman, 21h30 ngày 18/5
Kết quả Peykan vs Mes krman
Đối đầu Peykan vs Mes krman
Phong độ Peykan gần đây
Phong độ Mes krman gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Peykan vs Mes krman
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Peykan vs Mes krman trước đây
-
03/01/2025Mes krman1 - 0Peykan0 - 0L
-
10/05/2016Mes krman1 - 2Peykan1 - 0W
-
07/12/2015Peykan0 - 0Mes krman0 - 0D
-
27/01/2023Peykan1 - 0Mes krman0 - 0W
-
19/08/2022Mes krman3 - 0Peykan2 - 0L
-
08/03/2013Mes krman0 - 0Peykan0 - 0D
-
20/10/2012Peykan0 - 0Mes krman0 - 0D
-
18/03/2011Mes krman1 - 1Peykan0 - 0D
-
09/10/2010Peykan1 - 2Mes krman1 - 2L
-
03/02/2010Mes krman3 - 3Peykan2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Peykan vs Mes krman
- Thống kê lịch sử đối đầu Peykan vs Mes krman: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peykan vs Mes krman: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Iran | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peykan vs Mes krman: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peykan (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Peykan (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Peykan thắng
Bại: là số trận Peykan thua
Thắng: là số trận Peykan thắng
Bại: là số trận Peykan thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Peykan và Mes krman trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 33 | 19 | 9 | 5 | 39 | 16 | 23 | 66 | T H T H B T |
2 | Peykan | 33 | 15 | 13 | 5 | 41 | 20 | 21 | 58 | H T T H T B |
3 | Sanat-Naft | 33 | 15 | 13 | 5 | 28 | 15 | 13 | 58 | H T H T B T |
4 | Ario Eslamshahr | 33 | 14 | 15 | 4 | 33 | 18 | 15 | 57 | T H B H B T |
5 | Saipa | 33 | 16 | 9 | 8 | 33 | 23 | 10 | 57 | T T H H B T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 33 | 13 | 11 | 9 | 38 | 30 | 8 | 50 | B T H T T H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 33 | 11 | 13 | 9 | 30 | 25 | 5 | 46 | H B H H H B |
8 | Shahrdari Noshahr | 33 | 11 | 10 | 12 | 35 | 31 | 4 | 43 | H T B B B T |
9 | Naft Bandar Abbas | 33 | 10 | 12 | 11 | 30 | 27 | 3 | 42 | T B H B B T |
10 | Be'sat Kermanshah FC | 33 | 9 | 15 | 9 | 26 | 23 | 3 | 42 | B T H T H H |
11 | Mes krman | 33 | 8 | 18 | 7 | 22 | 19 | 3 | 42 | H B H H T B |
12 | Naft Gachsaran | 33 | 9 | 12 | 12 | 24 | 26 | -2 | 39 | H H H B T B |
13 | Niroye Zamini | 33 | 7 | 16 | 10 | 19 | 19 | 0 | 37 | B H H H T T |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 33 | 7 | 15 | 11 | 34 | 39 | -5 | 36 | H H H H B T |
15 | Damash Gilan FC | 33 | 6 | 16 | 11 | 19 | 37 | -18 | 34 | T B H H T B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 33 | 5 | 15 | 13 | 27 | 36 | -9 | 30 | H H T T T B |
17 | Shahr Raz FC | 33 | 6 | 12 | 15 | 20 | 34 | -14 | 30 | B B H H T B |
18 | Shahrdari Astara | 33 | 0 | 8 | 25 | 14 | 74 | -60 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: