Kết quả Hapoel Herzliya vs Maccabi Yavne, 00h40 ngày 09/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Israel B League 2024-2025 » vòng

  • Hapoel Herzliya vs Maccabi Yavne: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
  • 32'
    0-0
  • 36'
    0-0
  • 39'
    0-0
  • 65'
    0-1
    goalnbsp;Mohamad Sabah
  • 72'
    0-1
  • 73'
    0-2
    goalnbsp;Omar Lekao
  • 75'
    Hilai Sharab Melman goalnbsp;
    1-2
  • 78'
    1-2
  • 81'
    1-3
    goalnbsp;Liran Elmaliach
  • 87'
    1-4
    goalnbsp;Mishpati G.
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Herzliya vs Maccabi Yavne: Số liệu thống kê

  • Hapoel Herzliya
    Maccabi Yavne
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 31 19 8 4 48 19 29 65 T H T B B T
2 Agudat Sport Nordia Jerusalem 32 19 5 8 57 34 23 62 T B T B T T
3 Hapoel Herzliya 31 17 7 7 50 33 17 58 T T B B H B
4 Maccabi Yavne 31 17 6 8 49 33 16 57 B B T T T T
5 Sport Club Dimona 31 16 6 9 49 30 19 54 H T B H T T
6 Hapoel Holon Yaniv 31 12 12 7 43 30 13 48 B H B H T T
7 MS Jerusalem 31 13 9 9 50 41 9 48 T H T B B T
8 SC Maccabi Ashdod 31 11 10 10 38 31 7 43 H B T B H B
9 AS Ashdod 31 11 8 12 47 35 12 41 T B B T B B
10 Shimshon Tel Aviv 31 10 11 10 36 35 1 41 H T B T H B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 31 7 12 12 34 39 -5 33 T T H H H B
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 31 7 12 12 24 35 -11 33 T T H H B B
13 Hapoel Azor 31 8 9 14 31 50 -19 33 B T B B H H
14 MS Hapoel Lod 32 9 6 17 35 60 -25 33 B T H T T T
15 Tzeirey Tira 31 8 8 15 26 44 -18 32 B T B T T T
16 Maccabi Shaarayim 31 4 9 18 25 46 -21 21 B T H B B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B