Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Jerusalem, 23h00 ngày 25/01
Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Jerusalem
Đối đầu Ashdod MS vs Hapoel Jerusalem
Phong độ Ashdod MS gần đây
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202523:00
-
Ashdod MS 21Hapoel Jerusalem 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.01O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.50X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
0.99O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashdod MS vs Hapoel Jerusalem
-
Sân vận động: Yud Alef
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 20
-
Ashdod MS vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính
-
12'Stav Nachmani (Assist:Mohammad Kanaan) nbsp;1-0
-
62'1-1nbsp;Cedric Franck Don (Assist:Ibeh Ransom)
-
66'1-1Guy Badash
-
70'Nir Bitton1-1
-
74'1-1Amit Glazer
-
90'Mohammad Kanaan1-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ashdod MS vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Ashdod MSHapoel Jerusalem
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
376Số đường chuyền411
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm84
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
8 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs