Kết quả Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina, 23h00 ngày 11/01
Kết quả Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202523:00
-
Beitar Jerusalem 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.97O 2.75
0.88U 2.75
0.981
1.60X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.08O 1
0.60U 1
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina
-
Sân vận động: Teddi Malcha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 18
-
Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính
-
6'Omer Atzili nbsp;1-0
-
7'1-1nbsp;Saar Fadida (Assist:Ezekiel Henty)
-
35'Jean Marcelin Kone1-1
-
40'1-2nbsp;Mamadu Samba Cande,Sambinha (Assist:Guy Hadida)
-
43'1-2Guy Hadida
-
43'Yarden Shua1-2
-
47'1-3nbsp;Saar Fadida (Assist:Qays Ghanem)
-
88'1-3Goal Disallowed
-
90'1-4nbsp;Sayd Abu Farhi (Assist:Ihab Ganayem)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Beitar Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê
-
Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
513Số đường chuyền300
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs