Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem, 20h00 ngày 08/02
Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem
Đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2.5
1.02U 2.5
0.781
1.95X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.74O 1
0.96U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 22
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính
-
20'0-0Yanai Distalfeld Penalty awarded
-
21'0-1
nbsp;Matan Hozez
-
41'0-1Noam Gil Malmud
-
45'Loai Halaf0-1
-
67'Maxim Plakushchenko0-1
-
70'Oz Bilu
nbsp;
1-1 -
74'Yuval Sade1-1
-
77'Itay Ben Shabat (Assist:Maxim Plakushchenko)
nbsp;
2-1 -
79'2-1Matan Hozez
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
524Số đường chuyền282
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 21 | 16 | 3 | 2 | 41 | 13 | 28 | 51 | T T T T B T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 20 | 12 | 6 | 2 | 43 | 22 | 21 | 42 | T H T H T H |
3 | Beitar Jerusalem | 22 | 12 | 5 | 5 | 42 | 28 | 14 | 41 | T B T T H H |
4 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
5 | Maccabi Netanya | 22 | 10 | 2 | 10 | 36 | 34 | 2 | 32 | T T B T T T |
6 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | H T B H T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 24 | H B B H T B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 21 | 6 | 6 | 9 | 18 | 27 | -9 | 24 | H B H B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 38 | -17 | 24 | B T T B H T |
12 | Ironi Tiberias | 22 | 4 | 8 | 10 | 16 | 30 | -14 | 20 | H H T H B B |
13 | Ashdod MS | 22 | 3 | 6 | 13 | 28 | 43 | -15 | 15 | B H B H H B |
14 | Hapoel Hadera | 22 | 1 | 11 | 10 | 18 | 36 | -18 | 14 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs