Kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina, 20h00 ngày 14/12
Kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina
Đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.60X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.70-0
1.13O 1
1.02U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 14
-
Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính
-
9'Maor Levi0-0
-
16'Yuval Sade (Assist:Igor Zlatanovic)
nbsp;
1-0 -
20'1-0Mohammed Shaker
-
62'Loai Halaf (Assist:Freddy Vargas)
nbsp;
2-0 -
64'Yuval Sade2-0
-
66'2-0Khutaba I.
-
73'Omer Niron2-0
-
90'2-0Mamadu Samba Cande,Sambinha
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê
-
Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
271Số đường chuyền441
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm80
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 21 | 16 | 3 | 2 | 41 | 13 | 28 | 51 | T T T T B T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 20 | 12 | 6 | 2 | 43 | 22 | 21 | 42 | T H T H T H |
3 | Beitar Jerusalem | 22 | 12 | 5 | 5 | 42 | 28 | 14 | 41 | T B T T H H |
4 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
5 | Maccabi Netanya | 22 | 10 | 2 | 10 | 36 | 34 | 2 | 32 | T T B T T T |
6 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | H T B H T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 24 | H B B H T B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 21 | 6 | 6 | 9 | 18 | 27 | -9 | 24 | H B H B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 38 | -17 | 24 | B T T B H T |
12 | Ironi Tiberias | 22 | 4 | 8 | 10 | 16 | 30 | -14 | 20 | H H T H B B |
13 | Ashdod MS | 22 | 3 | 6 | 13 | 28 | 43 | -15 | 15 | B H B H H B |
14 | Hapoel Hadera | 22 | 1 | 11 | 10 | 18 | 36 | -18 | 14 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs