Kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina, 20h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 14

  • Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính

  • 9'
    Maor Levi
    0-0
  • 16'
    Yuval Sade (Assist:Igor Zlatanovic) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    1-0
    Mohammed Shaker
  • 62'
    Loai Halaf (Assist:Freddy Vargas) goalnbsp;
    2-0
  • 64'
    Yuval Sade
    2-0
  • 66'
    2-0
    Khutaba I.
  • 73'
    Omer Niron
    2-0
  • 90'
    2-0
    Mamadu Samba Cande,Sambinha
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Netanya vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê

  • Maccabi Netanya
    Maccabi Bnei Raina
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 271
    Số đường chuyền
    441
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    80
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 21 16 3 2 41 13 28 51 T T T T B T
2 Maccabi Tel Aviv 20 12 6 2 43 22 21 42 T H T H T H
3 Beitar Jerusalem 22 12 5 5 42 28 14 41 T B T T H H
4 Maccabi Haifa 20 12 4 4 43 21 22 40 T T B T H T
5 Maccabi Netanya 22 10 2 10 36 34 2 32 T T B T T T
6 Hapoel Haifa 21 9 4 8 29 22 7 31 B T B T H B
7 Maccabi Bnei Raina 22 8 4 10 24 28 -4 28 H T B H T B
8 Hapoel Kiryat Shmona 21 8 3 10 20 32 -12 27 B B B B H T
9 Hapoel Jerusalem 22 6 6 10 26 31 -5 24 H B B H T B
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 21 6 6 9 18 27 -9 24 H B H B B T
11 Maccabi Petah Tikva FC 22 6 6 10 21 38 -17 24 B T T B H T
12 Ironi Tiberias 22 4 8 10 16 30 -14 20 H H T H B B
13 Ashdod MS 22 3 6 13 28 43 -15 15 B H B H H B
14 Hapoel Hadera 22 1 11 10 18 36 -18 14 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs