Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Natzrat Illit, 20h00 ngày 06/12
Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Natzrat Illit
Đối đầu Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Natzrat Illit
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.97O 2.5
0.96U 2.5
0.841
1.80X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Natzrat Illit
-
Sân vận động: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 14
-
Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Natzrat Illit: Diễn biến chính
-
3'Chipyoka Songa
nbsp;
1-0 -
11'Elian Rohana
nbsp;
2-0 -
13'2-1
nbsp;Peter Olawale
-
29'2-2
nbsp;Guy Dahan
-
48'2-3Benny Golan(OW)
-
82'Jocelin Ta Bi2-3
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Natzrat Illit: Số liệu thống kê
-
Hapoel Petah TikvaHapoel Natzrat Illit
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 27 | 19 | 6 | 2 | 57 | 21 | 36 | 63 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 27 | 19 | 5 | 3 | 49 | 19 | 30 | 62 | T T H T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 27 | 17 | 5 | 5 | 60 | 35 | 25 | 56 | H T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 27 | 16 | 4 | 7 | 48 | 25 | 23 | 52 | T B H B B H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 27 | 12 | 5 | 10 | 35 | 31 | 4 | 41 | B T H T B T |
6 | Kafr Qasim | 27 | 10 | 8 | 9 | 27 | 22 | 5 | 38 | H T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 27 | 11 | 5 | 11 | 35 | 48 | -13 | 38 | T T T B B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 35 | 0 | 36 | T B T B T B |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 27 | 11 | 2 | 14 | 46 | 51 | -5 | 35 | B T B B B B |
10 | Hapoel Acre FC | 27 | 11 | 2 | 14 | 24 | 38 | -14 | 35 | T B T B T H |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 40 | -4 | 34 | T B H B T T |
12 | Hapoel Raanana | 27 | 8 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 33 | B T H T T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 27 | 5 | 10 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B H T T H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 27 | 6 | 4 | 17 | 29 | 46 | -17 | 22 | B B B B H B |
15 | Hapoel Afula | 27 | 2 | 11 | 14 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B T B H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 3 | 5 | 19 | 17 | 45 | -28 | 14 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs