Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây, KQ Hapoel Petah Tikva mới nhất
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
-
31/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Kfar Saba 11 - 0W
-
24/01/2025Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva0 - 0W
-
21/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Acre FC0 - 0W
-
10/01/2025Kafr QasimHapoel Petah Tikva0 - 1W
-
07/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Tel Aviv0 - 0L
-
20/12/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Petah Tikva0 - 0W
-
13/12/2024Hapoel Kfar ShalemHapoel Petah Tikva1 - 0L
-
06/12/20241 Hapoel Petah TikvaHapoel Natzrat Illit2 - 2L
-
27/12/2024Hapoel HaifaHapoel Petah Tikva0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
-
02/12/2024Hapoel Petah TikvaHapoel Hod HaSharon4 - 0W
Thống kê phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây, KQ Hapoel Petah Tikva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Israel | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Kfar Saba 11 - 0W
-
24/01/2025Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva0 - 0W
-
21/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Acre FC0 - 0W
-
10/01/2025Kafr QasimHapoel Petah Tikva0 - 1W
-
07/01/2025Hapoel Petah TikvaHapoel Tel Aviv0 - 0L
-
20/12/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Petah Tikva0 - 0W
-
13/12/2024Hapoel Kfar ShalemHapoel Petah Tikva1 - 0L
-
06/12/20241 Hapoel Petah TikvaHapoel Natzrat Illit2 - 2L
-
27/12/2024Hapoel HaifaHapoel Petah Tikva0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
-
02/12/2024Hapoel Petah TikvaHapoel Hod HaSharon4 - 0W
- Kết quả Hapoel Petah Tikva mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Hapoel Petah Tikva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Petah Tikva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Petah Tikva (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Hapoel Petah Tikva (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
8 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: