Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Holon Yaniv, 22h00 ngày 15/01

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Israel B League 2023-2024 » vòng 10

  • Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Holon Yaniv: Diễn biến chính

  • 4'
    Peleg Braown goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    Karpasi I. goalnbsp;
    2-0
  • 39'
    Yoav Liberos goalnbsp;
    3-0
  • 66'
    3-1
    goalnbsp;Most Merciful
  • 67'
    Peleg Braown
    3-1
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Holon Yaniv: Số liệu thống kê

  • Hapoel Kfar Shalem
    Hapoel Holon Yaniv
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    159
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    94
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Israel B League 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 30 19 6 5 58 33 25 63 T T T H B B
2 Sport Club Dimona 31 16 9 6 56 30 26 57 H T T T H B
3 Ironi Modiin 30 15 10 5 49 24 25 55 T T H H H B
4 Shimshon Tel Aviv 30 12 12 6 42 26 16 48 H H T H B H
5 Hapoel Holon Yaniv 30 12 10 8 37 23 14 46 B B T H T H
6 AS Ashdod 30 11 11 8 28 28 0 44 B T B T T H
7 Hapoel Herzliya 30 11 7 12 42 38 4 40 T B B H B T
8 SC Maccabi Ashdod 30 11 7 12 30 31 -1 40 H B B T T T
9 Agudat Sport Nordia Jerusalem 30 9 11 10 30 38 -8 38 H T B B T H
10 Maccabi Yavne 30 9 8 13 37 37 0 35 B B B B B B
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 30 10 5 15 29 43 -14 35 B H B T B T
12 Maccabi Shaarayim 30 9 7 14 25 39 -14 34 T B H B T T
13 Shimshon Kafr Qasim 31 8 8 15 24 45 -21 32 T B B H T H
14 MS Hapoel Lod 30 9 4 17 27 53 -26 31 B B T B B T
15 Hapoel Bikat Hayarden 30 7 9 14 33 43 -10 30 T T T B B B
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 30 8 6 16 30 46 -16 30 B T T T T H