Kết quả SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod, 22h30 ngày 05/11
Kết quả SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod
Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod
Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây
Phong độ AS Ashdod gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202422:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.09O 2
0.92U 2
0.901
2.40X
3.102
2.60Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 0.75
0.72U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 9
-
SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod: Diễn biến chính
-
31'Ahmad Masri
nbsp;
1-0 -
39'Ahmad Masri
nbsp;
2-0 -
49'2-1
nbsp;Manamto Asefa
-
52'Yanay David
nbsp;
3-1 -
62'Y. Negrin
nbsp;
4-1 -
68'4-2
nbsp;Michelle Khoury
-
83'Nirel Mahpud
nbsp;
5-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod: Số liệu thống kê
-
SC Maccabi AshdodAS Ashdod
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 24 | 20 | 53 | T T T T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 25 | 15 | 6 | 4 | 45 | 24 | 21 | 51 | T T H T H T |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 22 | 11 | 40 | T H B H B B |
7 | AS Ashdod | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 26 | 15 | 38 | T B T B H T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 10 | 8 | 7 | 30 | 20 | 10 | 38 | H B H H H B |
9 | MS Jerusalem | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 38 | T B H T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 33 | -2 | 30 | B T H B T T |
12 | Hapoel Azor | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 41 | -16 | 28 | H B T H H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 25 | 5 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 25 | T H B H T B |
14 | Tzeirey Tira | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 42 | -23 | 20 | B B T H H B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 32 | -16 | 17 | B H B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |