Kết quả Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any, 18h30 ngày 21/02
Kết quả Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any
Đối đầu Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any
Phong độ Hapoel Bnei Musmus gần đây
Phong độ Hapoel Beit She'any gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.73X
3.502
4.00Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 22
-
Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any: Diễn biến chính
-
16'Braa Kasem
nbsp;
1-0 -
30'Eizelin Gabis1-0
-
48'Shahar Yonatan Sagiv
nbsp;
2-0 -
50'2-1
nbsp;Ovnish S.
-
64'Shadi Masarwa
nbsp;
3-1 -
78'3-2
nbsp;Yitzhak Danan
-
83'3-3
nbsp;Abu Ahmed M.
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Musmus vs Hapoel Beit She'any: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei MusmusHapoel Beit She'any
-
0Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
18Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 24 | 20 | 53 | T T T T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 25 | 15 | 6 | 4 | 45 | 24 | 21 | 51 | T T H T H T |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 22 | 11 | 40 | T H B H B B |
7 | AS Ashdod | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 26 | 15 | 38 | T B T B H T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 10 | 8 | 7 | 30 | 20 | 10 | 38 | H B H H H B |
9 | MS Jerusalem | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 38 | T B H T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 33 | -2 | 30 | B T H B T T |
12 | Hapoel Azor | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 41 | -16 | 28 | H B T H H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 25 | 5 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 25 | T H B H T B |
14 | Tzeirey Tira | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 42 | -23 | 20 | B B T H H B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 32 | -16 | 17 | B H B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |