Kết quả Hapoel Bnei Musmus vs Moadon Sport Tira, 16h30 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Israel B League 2024-2025 » vòng 10

  • Hapoel Bnei Musmus vs Moadon Sport Tira: Diễn biến chính

  • 5'
    Kasem B. goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Adri Shalom
  • 47'
    1-2
    goalnbsp;Adri Shalom
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Adri Shalom
  • BXH Israel B League
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Bnei Musmus vs Moadon Sport Tira: Số liệu thống kê

  • Hapoel Bnei Musmus
    Moadon Sport Tira
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Israel B League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 21 14 5 2 34 9 25 47 H T B T H T
2 Hapoel Herzliya 21 13 4 4 35 20 15 43 T T B H T T
3 Hapoel Holon Yaniv 20 10 8 2 30 14 16 38 B T H B T T
4 Maccabi Yavne 21 11 5 5 37 26 11 38 B T H T B T
5 Sport Club Dimona 21 11 4 6 36 21 15 37 B B T H B B
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 21 10 5 6 29 19 10 35 T H T H T B
7 SC Maccabi Ashdod 19 10 4 5 27 15 12 34 T B B T H T
8 AS Ashdod 21 8 7 6 33 22 11 31 H H H H T T
9 MS Jerusalem 21 8 7 6 35 26 9 31 H H B T T B
10 Shimshon Tel Aviv 21 7 7 7 23 20 3 28 T B H T T H
11 Hapoel Azor 20 6 4 10 18 33 -15 22 B T T H B B
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 21 4 8 9 22 27 -5 20 H B H B B H
13 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 20 4 8 8 14 24 -10 20 T H H H H T
14 MS Hapoel Lod 21 5 4 12 21 40 -19 19 T H T B B B
15 Maccabi Shaarayim 20 3 6 11 12 23 -11 15 T B B B B B
16 Tzeirey Tira 21 3 6 12 16 36 -20 15 T H T B H B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B