Kết quả Ironi Nesher vs Maccabi Ata Bialik, 22h30 ngày 16/01
Kết quả Ironi Nesher vs Maccabi Ata Bialik
Đối đầu Ironi Nesher vs Maccabi Ata Bialik
Phong độ Ironi Nesher gần đây
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.731
3.10X
3.202
2.05Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Nesher vs Maccabi Ata Bialik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 15
-
Ironi Nesher vs Maccabi Ata Bialik: Diễn biến chính
-
32'0-0
-
33'Sihllo Rozen
nbsp;
1-0 -
38'1-0
-
55'1-0
-
69'1-0
-
69'1-0
-
69'1-0
-
73'1-0
-
87'1-1
nbsp;Yassin Hussein
-
89'1-1
-
90'1-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Nesher vs Maccabi Ata Bialik: Số liệu thống kê
-
Ironi NesherMaccabi Ata Bialik
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
63Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 24 | 20 | 53 | T T T T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 25 | 15 | 6 | 4 | 45 | 24 | 21 | 51 | T T H T H T |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 25 | 13 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 45 | B T H T T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 22 | 11 | 40 | T H B H B B |
7 | AS Ashdod | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 26 | 15 | 38 | T B T B H T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 10 | 8 | 7 | 30 | 20 | 10 | 38 | H B H H H B |
9 | MS Jerusalem | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 38 | T B H T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 27 | 2 | 34 | H T B H H H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 33 | -2 | 30 | B T H B T T |
12 | Hapoel Azor | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 41 | -16 | 28 | H B T H H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 25 | 5 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 25 | T H B H T B |
14 | Tzeirey Tira | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 42 | -23 | 20 | B B T H H B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 51 | -28 | 20 | B B B H B B |
16 | Maccabi Shaarayim | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 32 | -16 | 17 | B H B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |