Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Maccabi Ahi Nazareth, 16h00 ngày 10/01
Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Maccabi Ahi Nazareth
Đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Maccabi Ahi Nazareth
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202516:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.81O 3.75
0.71U 3.75
0.991
1.28X
5.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Ata Bialik vs Maccabi Ahi Nazareth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 14
-
Maccabi Ata Bialik vs Maccabi Ahi Nazareth: Diễn biến chính
-
5'(OW)1-0
-
17'Fras Talhami nbsp;2-0
-
19'Viam Abode nbsp;3-0
-
32'3-0
-
45'3-0
-
45'3-0
-
45'3-0
-
54'Yassin Hussein nbsp;4-0
-
56'4-0
-
60'Yassin Hussein nbsp;5-0
-
72'5-1nbsp;Mohamed Omry
-
86'5-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Ata Bialik vs Maccabi Ahi Nazareth: Số liệu thống kê
-
Maccabi Ata BialikMaccabi Ahi Nazareth
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
nbsp;nbsp;
-
52Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
23Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | H T B T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 16 | 38 | B T H B T T |
4 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
5 | Sport Club Dimona | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B T H B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 19 | 10 | 35 | T H T H T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 34 | T B B T H T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 24 | -10 | 20 | T H H H H T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |