Kết quả Maccabi Shaarayim vs Sport Club Dimona, 19h00 ngày 05/12
Kết quả Maccabi Shaarayim vs Sport Club Dimona
Đối đầu Maccabi Shaarayim vs Sport Club Dimona
Phong độ Maccabi Shaarayim gần đây
Phong độ Sport Club Dimona gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.09-1.5
0.75O 2.5
1.10U 2.5
0.671
6.00X
3.702
1.48Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.02O 1
1.03U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Shaarayim vs Sport Club Dimona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 13
-
Maccabi Shaarayim vs Sport Club Dimona: Diễn biến chính
-
5'Morally D. nbsp;1-0
-
40'1-1nbsp;Jordan Abuhzaira
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Shaarayim vs Sport Club Dimona: Số liệu thống kê
-
Maccabi ShaarayimSport Club Dimona
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công168
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm98
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 21 | 14 | 5 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | H T B T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Hapoel Holon Yaniv | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 16 | 38 | B T H B T T |
4 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
5 | Sport Club Dimona | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | B B T H B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 19 | 10 | 35 | T H T H T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 34 | T B B T H T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 24 | -10 | 20 | T H H H H T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |