Kết quả Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W), 23h45 ngày 16/01
Kết quả Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
Đối đầu Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
Phong độ Ironi Ramat Hasharon Nữ gần đây
Phong độ Hapoel Tel Aviv (W) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202523:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.72+0.25
1.08O 3
0.95U 3
0.851
1.55X
4.202
4.33Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.86O 1.25
0.75U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nữ Israel 2024-2025 » vòng 13
-
Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): Diễn biến chính
-
31'0-0
-
37'nbsp;1-0
-
43'nbsp;2-0
-
61'2-1nbsp;
-
64'nbsp;3-1
-
69'nbsp;4-1
-
83'4-1
-
83'4-1
- BXH Nữ Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Ramat Hasharon Nữ vs Hapoel Tel Aviv (W): Số liệu thống kê
-
Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Tel Aviv (W)
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
124Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Nữ Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 18 | 15 | 29 | H H T B T T |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 28 | T T H T B H |
3 | Maccabi Hadera (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 24 | 3 | 23 | T T H T T T |
4 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 16 | 10 | 20 | H T B B T T |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | B H T T B H |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 16 | 3 | 19 | T B T B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 15 | 34 | -19 | 6 | B B B T B B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 2 | B B B B B B |