Kết quả Hapoel Beer Sheva Nữ vs Maccabi Kiryat Gat Nữ, 01h00 ngày 17/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nữ Israel 2024-2025 » vòng 13

  • Hapoel Beer Sheva Nữ vs Maccabi Kiryat Gat Nữ: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;
  • 6'
    0-2
    goalnbsp;
  • 26'
    goalnbsp;
    1-2
  • 40'
    1-3
    goalnbsp;
  • 55'
    1-4
    goalnbsp;
  • 76'
    1-5
    goalnbsp;
  • 87'
    1-6
    goalnbsp;
  • 90'
    1-7
    goalnbsp;
  • BXH Nữ Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Beer Sheva Nữ vs Maccabi Kiryat Gat Nữ: Số liệu thống kê

  • Hapoel Beer Sheva Nữ
    Maccabi Kiryat Gat Nữ
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Nữ Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 15 11 2 2 39 19 20 35 T B T T T T
2 Hapoel Jerusalem (W) 15 10 4 1 32 15 17 34 H T B H T T
3 Maccabi Hadera (W) 15 7 4 4 28 25 3 25 H T T T H H
4 Ironi Ramat Hasharon (W) 15 6 3 6 27 18 9 21 B B T T H B
5 Hapoel Petah Tikva (W) 15 5 6 4 24 21 3 21 T T B H H H
6 AS Tel Aviv University (W) 15 5 4 6 20 22 -2 19 T B T B B B
7 Hapoel Tel Aviv (W) 15 2 1 12 17 38 -21 7 B T B B H B
8 Hapoel Beer Sheva (W) 15 1 2 12 18 47 -29 5 B B B B B T