Đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem, 17h40 ngày 31/1
Kết quả Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
Phong độ Ironi Modiin gần đây
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
Israel B League 2024-2025: Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/1/2025 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem trước đây
-
29/09/2024Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0Ironi Modiin0 - 0D
-
29/03/2024Ironi Modiin2 - 0Agudat Sport Nordia Jerusalem1 - 0W
-
05/01/2024Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0Ironi Modiin0 - 0D
-
20/01/2017Ironi Modiin1 - 1Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0D
-
07/10/2016Agudat Sport Nordia Jerusalem3 - 1Ironi Modiin1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 3 Israel | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Agudat Sport Nordia Jerusalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Modiin (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ironi Modiin (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Modiin thắng
Bại: là số trận Ironi Modiin thua
Thắng: là số trận Ironi Modiin thắng
Bại: là số trận Ironi Modiin thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Modiin và Agudat Sport Nordia Jerusalem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 20 | 13 | 5 | 2 | 31 | 9 | 22 | 44 | T H T B T H |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
4 | Sport Club Dimona | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 18 | 17 | 37 | T B B T H B |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T H T |
7 | MS Jerusalem | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 22 | 13 | 31 | B H H B T T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: