Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Arraba, 18h00 ngày 22/2

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Israel B League 2024-2025: Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Arraba

Lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Arraba trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Arraba

- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Arraba: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Arraba: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Ironi Arraba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) 0 0 0 0
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ihud Bnei ShefaramHapoel Ironi Arraba trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 24 16 6 2 39 10 29 54 T H T T T H
2 Hapoel Herzliya 23 14 5 4 38 22 16 47 B H T T H T
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 24 13 5 6 36 21 15 44 H T B T T T
4 Maccabi Yavne 23 12 6 5 38 26 12 42 H T B T H T
5 Sport Club Dimona 24 12 4 8 38 25 13 40 H B B T B B
6 Hapoel Holon Yaniv 22 10 9 3 31 17 14 39 H B T T H B
7 SC Maccabi Ashdod 22 10 6 6 29 18 11 36 T H T H B H
8 MS Jerusalem 23 9 8 6 38 28 10 35 B T T B H T
9 AS Ashdod 24 9 7 8 38 26 12 34 H T T B T B
10 Shimshon Tel Aviv 24 8 8 8 27 25 2 32 T T H T B H
11 Hapoel Azor 23 7 5 11 22 37 -15 26 H B B H B T
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 24 5 9 10 26 30 -4 24 B B H B T H
13 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 22 4 9 9 15 26 -11 21 H H H T H B
14 MS Hapoel Lod 24 5 5 14 22 47 -25 20 B B B B B H
15 Tzeirey Tira 24 4 7 13 18 38 -20 19 B H B B T H
16 Maccabi Shaarayim 22 3 7 12 14 26 -12 16 B B B B H B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: