Đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Arraba, 17h55 ngày 04/3
Kết quả Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Arraba
Đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Arraba
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
Phong độ Hapoel Ironi Arraba gần đây
Israel B League 2024-2025: Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Arraba
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2025 17:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Arraba trước đây
-
06/12/2024Hapoel Ironi Arraba1 - 1Moadon Sport Tira0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Arraba
- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Arraba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Arraba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Ironi Arraba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moadon Sport Tira (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Moadon Sport Tira (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moadon Sport Tira thắng
Bại: là số trận Moadon Sport Tira thua
Thắng: là số trận Moadon Sport Tira thắng
Bại: là số trận Moadon Sport Tira thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moadon Sport Tira và Hapoel Ironi Arraba trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T H T H |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 25 | 14 | 5 | 6 | 37 | 21 | 16 | 47 | T B T T T T |
4 | Maccabi Yavne | 24 | 13 | 6 | 5 | 41 | 28 | 13 | 45 | T B T H T T |
5 | Sport Club Dimona | 25 | 13 | 4 | 8 | 39 | 25 | 14 | 43 | B B T B B T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 23 | 10 | 10 | 3 | 31 | 17 | 14 | 40 | B T T H B H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 23 | 10 | 7 | 6 | 29 | 18 | 11 | 37 | H T H B H H |
8 | AS Ashdod | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 35 | T T B T B H |
9 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 26 | 2 | 33 | T H T B H H |
11 | Hapoel Azor | 24 | 7 | 6 | 11 | 23 | 38 | -15 | 27 | B B H B T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 25 | 5 | 9 | 11 | 26 | 31 | -5 | 24 | B H B T H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 23 | 4 | 10 | 9 | 16 | 27 | -11 | 22 | H H T H B H |
14 | Tzeirey Tira | 25 | 4 | 8 | 13 | 18 | 38 | -20 | 20 | H B B T H H |
15 | MS Hapoel Lod | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 48 | -26 | 20 | B B B B H B |
16 | Maccabi Shaarayim | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 29 | -13 | 16 | B B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: