Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Tzeirey Um El Fahem, 18h00 ngày 31/1
Kết quả Hapoel Kafr Kanna vs Tzeirey Um El Fahem
Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Tzeirey Um El Fahem
Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Kafr Kanna vs Tzeirey Um El Fahem
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Tzeirey Um El Fahem trước đây
-
06/09/2024Tzeirey Um El Fahem2 - 2Hapoel Kafr Kanna1 - 0D
-
08/03/2024Hapoel Kafr Kanna0 - 1Tzeirey Um El Fahem0 - 0L
-
12/12/2023Tzeirey Um El Fahem1 - 0Hapoel Kafr Kanna0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Tzeirey Um El Fahem
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Tzeirey Um El Fahem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Tzeirey Um El Fahem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Tzeirey Um El Fahem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kafr Kanna (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hapoel Kafr Kanna (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kafr Kanna và Tzeirey Um El Fahem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 20 | 13 | 5 | 2 | 31 | 9 | 22 | 44 | T H T B T H |
2 | Hapoel Herzliya | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T B H T T |
3 | Maccabi Yavne | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | B T H T B T |
4 | Sport Club Dimona | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 18 | 17 | 37 | T B B T H B |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T H T |
7 | MS Jerusalem | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 22 | 13 | 31 | B H H B T T |
8 | AS Ashdod | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 22 | 11 | 31 | H H H H T T |
9 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T B H T T H |
11 | Hapoel Azor | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T T H B B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 20 | H B H B B H |
13 | MS Hapoel Lod | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 40 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T H T B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: